So với MacBook Air M2, dòng MacBook Pro M3 Series vừa được ra mắt có những nâng cấp cả về hiệu năng cũng như thiết kế đẹp mắt hơn.
Tại hội nghị WWDC 2023, Apple giới thiệu chiếc MacBook Air đầu tiên với màn hình 15 inch. Gần đây nhất, các dòng MacBook Pro lại được nâng cấp trong quý 4/2023 với chip M3, M3 Pro và M3 Max cùng bản màu Space Black (đen không gian) mới.
MacBook Pro và MacBook Air: Sự khác biệt
CPU, GPU, bộ nhớ, neural engine
Chip M2 hỗ trợ tối đa 24GB bộ nhớ, 8 lõi CPU, tối đa 10 lõi GPU và lên đến 2TB dung lượng lưu trữ. Trong khi đó, với MacBook Pro và chip M3, M3 Pro hoặc M3 Max, bạn có tùy chọn lên đến 16 lõi CPU, 40 lõi GPU và bộ nhớ lên đến 128GB.
Phần cứng | MacBook Air | MacBook Pro |
CPU | M2 – 8 nhân | M3, M3 Pro, hoặc M3 Max – lên đến 16 nhân |
Bộ nhớ | Lên đến 2TB | Lên đến 8TB |
RAM | 8, 16, hoặc 24GB | 8 đến 128GB |
Đồ họa | Lên đến 10 nhân | Lên đến 40 nhân |
Bộ xử lý thần kinh | 16 nhân | 16 nhân |
Camera FaceTime | 1080p | 1080p |
Loa | 4 loa với âm thanh rộng, 6 loa với 15 inch | 6 loa chất lượng cao |
Mic | Mảng 3 mic | Mảng 3 mic chất lượng phòng thu |
Quản lý nhiệt | Không quạt | Làm mát chủ động với quạt |
Apple cho biết hiệu suất lõi tiết kiệm điện của M3 nhanh hơn 30% so với dòng M2 và nhanh hơn 50% so với dòng M1.
Đối với lõi hiệu năng cao, dòng M3 nhanh hơn 15% và 30% so với M2 và M1. Việc render trên M3 nhanh hơn 1.8 lần so với M2 và nhanh hơn 2.5 lần so với M1.
Nhà Táo cũng nói rằng chip M3 mang lại bước tiến lớn nhất về kiến trúc đồ họa với Dynamic caching, Ray tracing và Mesh shading.
Số transistor (bóng bán dẫn)
Tổng số bóng bán dẫn trên M3 đã tăng lên 25 tỷ so với 20 tỷ trên M2. Con số bóng bán dẫn trên M3 là 37 tỷ và 92 tỷ cho M3 Max.
Điểm Benchmark CPU
Trong thử nghiệm đầu tiên của 9to5mac về điểm benchmark iMac M3, điểm đơn lõi và đa lõi ghi nhận mức tăng gần 35% như Apple tuyên bố. Với M3 Max, thì hiệu năng nhanh hơn khoảng 44% so với M2 Max đối với điểm đa lõi và khoảng 10% nhanh hơn hiệu năng đơn lõi.
Điểm Benchmark GPU và các tính năng mới
Sau khi tiến hành đo đạc điểm Benchmark GPU, M3 Max đạt điểm kim loại 158466, tăng 15% so với điểm kim loại 137525 của M2 Max.
Màn hình
MacBook Air có kích thước màn hình lần lượt là 13 inch và 15 inch. Các tùy chọn MacBook Pro vẫn lớn hơn một chút với phiên bản 14 và 16 inch. Về độ sáng màn hình, MacBook Air có tối đa 500 nit. Thấp hơn 100 so với 600 nit của MacBook Pro (đối với nội dung SDR).
Ngoài ra, màn hình của MacBook Pro có thể lên tới độ sáng duy trì 1.000 nit (1.600 nit tối đa) cho nội dung HDR. Các nâng cấp màn hình khác từ bản Pro vượt trội hơn so với Air bao gồm, tần số làm mới 120Hz với ProMotion, đèn nền mini-LED và mật độ điểm ảnh cao hơn.
| MacBook Air 13 inch | MacBook Pro 14 inch | MacBook Air 15 inch | MacBook Pro 16 inch |
Độ phân giải | 2560 x 1664 | 2880 x 1864 | 3024 x 1964 | 3456 x 2234 |
Tỷ lệ khung hình | 16:10 + notch | 16:10 + notch | 16:10 + notch | 16:10 + notch |
Độ phân giải màn hình | 224ppi | 224ppi | 254ppi | 254ppi |
Độ sáng (nits) | 500 | 500 | 600 cho SDR, 1000 duy trì, lên đến 1600 cho HDR | 600 cho SDR, 1000 duy trì, lên đến 1600 đỉnh HDR |
Màn hình Liquid Retina | ✅ | ✅ | ✅ + XDR | ✅ + XDR |
ProMotion (lên đến 120Hz) | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ |
Đèn nền mini-LED | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ |
True Tone | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Màu rộng P3 | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Cả MacBook Air và MacBook Pro đều có một notch ở phía trên trung tâm của màn hình cho camera FaceTime 1080p. Nhưng không giống iPhone, notch này không bao gồm phần cứng/hỗ trợ Face ID.
Các cổng kết nối
MacBook Air đã được trang bị sạc MagSafe giống như MacBook Pro hiện đại vào năm 2022 - tương tự như mẫu 15 inch năm 2023. Tuy nhiên, Apple vẫn giữ các tính năng bổ sung như HDMI, khe cắm thẻ SDXC và hỗ trợ lên đến 4 màn hình ngoài độc quyền cho MacBook Pro 14 và 16 inch.
Các máy MacBook Air 13 và 15 inch chỉ hỗ trợ một màn hình ngoài lên đến 6K tại 60Hz với chip M2. Thêm vào đó, M3 vẫn chỉ hỗ trợ một màn hình ngoài.
| MacBook Air | MacBook Pro |
Bàn phím Magic | ✅ | ✅ |
Touch ID | ✅ | ✅ |
Cổng USB-C/Thunderbolt | 2 | 3 |
Jack tai nghe | ✅ | ✅ |
HDMI | ❌ | ✅ 2.1 |
Đầu đọc thẻ SDXC | ❌ | ✅ |
Sạc MagSafe | ✅ | ✅ |
Bluetooth | 5.3 | 5.3 |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11.ax) | Wi-Fi 6E (802.11.ax) |
Hỗ trợ màn hình ngoài | 1 màn hình ngoài lên đến 6K/60Hz | M3: 1 màn hình ngoài lên đến 6K/60Hz M3 Pro: Lên đến 2 màn hình ngoài ở 6K/60Hz qua Thunderbolt, hoặc 1 ở 6K/60Hz qua Thunderbolt và 1 ở 4K/144Hz qua HDMI, hoặc 1 ở 8K/60Hz hoặc 1 ở 4K/240Hz qua HDMI M3 Max: Lên đến 4 màn hình ngoài: 3 ở 6K/60Hz qua Thunderbolt và 1 ở 4K/144Hz qua HDMI, hoặc lên đến 3 màn hình: 2 ở 6K/60Hz qua Thunderbolt và 1 ở 8K/60Hz hoặc 1 ở 4K/240Hz qua HDMI |
Kích thước, trọng lượng và hoàn thiện
Như bạn có thể mong đợi, MacBook Air vẫn là dòng máy nhẹ nhất với cả hai mẫu MacBook Pro nặng hơn. MacBook Air cũng siêu mỏng ở mức 11,3 mm. Các máy MacBook Pro mới có sẵn màu Space gray, Silver và Space black (phiên bản sau chỉ dành cho các mẫu M3 Pro/Max). MacBook Air có 4 tùy chọn màu, bao gồm màu Mid Nigh tối hơn Space black.
| MacBook Air 13 inch | MacBook Air 15 inch | MacBook Pro 14 inch | MacBook Air 15 inch |
Trọng lượng | 1.24 kg | 1.29 kg | 1.55, 1.61, or 1.62 kg | 2.14 or 2.16 kg |
Độ dày | 1.13 cm | 1.15 cm | 1.55 cm | 1.68 cm |
Chiều rộng | 30.41 cm | 34.04 cm | 31.26 cm | 35.57 cm |
Chiều dài | 21.5 cm | 23.76 cm | 22.12 cm | 24.81 cm |
Kích thước hiển thị | 13.6 inch | 15.3 inch | 14.2 inch | 16.2 inch |
Màu sắc | Silver, space gray, starlight, midnight | Silver, space gray, starlight, midnight | Silver, space gray, or space black | Silver, space gray, or space black |
Thời lượng pin
Thời lượng pin thực tế cho các máy Mac Silicon so với các mẫu Intel cũ đã rất ấn tượng và thường khớp với những gì Apple tuyên bố. Nhưng điều đó có thể phụ thuộc vào các tác vụ, độ sáng màn hình và nhiều yếu tố khác.
Apple cũng đã tăng cường thời lượng pin MacBook Pro M3, do đó MacBook Pro 16 inch có thời lượng phát video liên tục lên đến 22 giờ.
Cả 2 mẫu MacBook Air 13 và 15 inch đều có thời lượng pin lên đến 18 giờ sử dụng.
| MacBook Air 13 inch | MacBook Air 15 inch | MacBook Pro 14 inch | MacBook Pro 16 inch |
Lướt web không dây | 15 giờ | 15 giờ | 12 giờ | 15 giờ |
Phát video | 18 giờ | 18 giờ | 18 giờ | 22 giờ |
Bộ nguồn đi kèm | 30W, 35W, hoặc 67W USB-C + MagSafe | 35W hoặc 70W USB-C + MagSafe | 70W hoặc 96W USB-C + MagSafe | 140W USB-C + MagSafe |
Dung lượng pin | 52.6Wh | 66.5Wh | 70Wh | 100Wh |
Sạc nhanh | 70W | 70W | 96W | 140W |
Tất cả những chiếc MacBook hiện nay đều được trang bị tính năng sạc nhanh và chúng có thể sạc từ 0 > 50% chỉ trong vòng 30 phút.
Giá cả
Với giá bắt đầu từ 27,99 triệu đồng (giá niêm yết của Apple), mẫu MacBook Air 13 inch M2 sẽ rẻ hơn khoảng 12 triệu so với MacBook Pro 14 inch. MacBook Air 15 inch rẻ hơn 32 triệu đồng so với MacBook Pro 16 inch.
Mẫu cơ bản MacBook Pro 14 inch với giá 59,999 triệu đồng đi kèm chip M3, 8GB RAM và SSD 512GB. MacBook Pro 16 inch cùng cấu hình cơ bản bắt đầu ở mức 64,999 triệu đồng.
Kết luận
Đối với những nhu cầu hiệu năng từ nhẹ đến trung bình và một số nhu cầu cao, MacBook Air là sự lựa chọn tốt nhất với mức giá khá hợp lý. Hiện tại, Apple vẫn bán MacBook Air M1 với rất nhiều nâng cấp mà người dùng có thể lựa chọn. Tuy nhiên MacBook Air M2 vẫn là lựa chọn tốt hơn.
Còn nếu bạn cần hoặc muốn sở hữu sức mạnh tối đa về phần cứng, tản nhiệt chủ động, màn hình sáng hơn, nhiều cổng hơn, hỗ trợ nhiều màn hình ngoài hơn, thì MacBook Pro là lựa chọn phù hợp.
Apple MacBook Pro MacBook Air