Nếu bạn muốn tận dụng tối đa máy Mac của mình, bạn cần sử dụng iCloud với nó. Và dưới đây là cách để bắt đầu làm điều đó.
iCloud là một yếu tố quan trọng trong hệ sinh thái của Apple. Khi được kích hoạt, dịch vụ này sẽ cho phép bạn đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị thông qua một máy chủ bảo mật. Nếu bạn sử dụng nhiều sản phẩm của Apple, iCloud là một lựa chọn tuyệt vời để cập nhật thông tin quan trọng, chẳng hạn như danh bạ, sự kiện và lịch. Và nếu bạn đánh rơi máy Mac của mình, bị kẻ xấu đánh cắp hoặc nó bị hư hỏng nặng, những dữ liệu quý giá của bạn sẽ được an toàn trên một máy chủ và sẵn sàng để bạn có thể lấy lại.
iCloud là một tính năng bắt buộc phải sử dụng đối với người dùng Mac hiện đại. Vì vậy, hãy xem cách thiết lập và sử dụng iCloud trên máy Mac dưới đây.
Cách tạo tài khoản iCloud trên máy Mac
Nếu bạn đã có tài khoản Apple ID, bạn chỉ cần đăng nhập vào iCloud thông qua Tùy chọn hệ thống (System Preferences) > Apple ID và làm theo lời nhắc để thiết lập iCloud. Tuy nhiên, nếu bạn chưa có tài khoản Apple, bạn có thể tạo một tài khoản mà với cách tạo ở cùng một vị trí trên máy Mac như sau.
Đây là cách tạo tài khoản iCloud:
1. Mở menu Apple và đi tới Tùy chọn hệ thống (System Preferences) > Apple ID.
2. Nhấp vào Tạo Apple ID (Creat Apple ID).
3. Nhập ngày sinh của bạn và nhấp vào Tiếp theo (Next).
4. Nhập tên, địa chỉ email, mật khẩu và nhấp vào Tiếp theo (Next). Nếu bạn không muốn sử dụng email hiện tại của mình, bạn có thể nhấp vào Nhận địa chỉ email iCloud miễn phí (Get a free iCloud email address) và tạo một địa chỉ mới.
5. Làm theo lời nhắc để hoàn tất quá trình thiết lập.
Lưu ý: Độ tuổi tối thiểu để tạo ID Apple mà không cần sự cho phép của cha mẹ ở hầu hết các quốc gia là 13. Tuy nhiên, độ tuổi này sẽ thay đổi theo khu vực, vì vậy bạn nên kiểm tra thông qua bộ phận hỗ trợ của Apple để biết thêm thông tin. Nếu trẻ còn quá nhỏ để tạo tài khoản riêng, bạn có thể sử dụng Chia sẻ trong gia đình (Family Sharing) để tạo tài khoản cho chúng.
Khi bạn đã tạo Apple ID của mình và hoàn tất quá trình xác minh, macOS sẽ tự động đăng nhập cho bạn vào tài khoản iCloud mới của mình. Cuối cùng, bạn sẽ thấy lời nhắc hỏi xem bạn có muốn đồng bộ một số thông tin nhất định, bao gồm danh bạ và lịch hay không.
Để bắt đầu đồng bộ hóa dữ liệu được liệt kê, bạn nên chọn Hợp nhất (Merge). Nếu bạn muốn chọn các mục riêng lẻ, bạn có thể nhấp vào Không hợp nhất (Don't Merge) và tiếp tục thiết lập khi bạn đã đăng nhập hoàn toàn. Bạn cũng có thể chọn bật Tìm máy Mac của tôi (Find My Mac) bằng cách nhấp vào Cho phép (Allow) khi được nhắc.
Bạn nên sử dụng những tính năng nào của iCloud trên máy Mac của mình?
Sau khi đăng nhập vào iCloud, bạn sẽ thấy danh sách các tính năng trong Tùy chọn hệ thống Apple ID mà bạn có thể bật. Nếu bạn không thấy danh sách này, bạn cần phải nhấp vào iCloud trong menu bên.
Việc quyết định bật dịch vụ nào tùy thuộc vào những nhu cầu đơn giản: Bạn muốn đồng bộ hóa dữ liệu nào với iCloud? Nếu bạn không sử dụng một số dịch vụ được liệt kê, bạn sẽ không cần lãng phí dung lượng lưu trữ để đồng bộ hóa chúng. Như đã nói, hầu hết các dịch vụ sẽ không chiếm nhiều dung lượng, vì vậy bạn có thể nên bật chúng. Hãy xem xét từng tính năng của iCloud để có thể quyết định điều gì nên bật và điều gì không.
Hình ảnh
Khi tính năng Ảnh được bật, iCloud sẽ đồng bộ hóa ảnh và video với các thiết bị khác của bạn đã bật dịch vụ. Tuy nhiên nội dung đa phương tiện này có thể chiếm nhiều dung lượng, vì vậy bạn cần nâng cấp dung lượng iCloud nếu có nhiều mục.
Khi bạn đã bật Ảnh, bạn có thể điều chỉnh cài đặt trong ứng dụng Ảnh bằng cách đi tới Ảnh (Photos) > Tùy chọn (Preferences) > iCloud.
Keychain
iCloud Keychain là tính năng hoàn hảo để đồng bộ hóa tên người dùng, mật khẩu và thông tin thanh toán của bạn trên nhiều thiết bị một cách an toàn. Tuy nhiên bạn chỉ nên bật tính năng này trên các thiết bị mà bạn có thể hoàn toàn kiểm soát.
iCloud Drive
iCloud Drive giống như một ổ cứng trực tuyến mà bạn có thể sử dụng để lưu trữ các tệp quan trọng khác, chẳng hạn như tài liệu. Dịch vụ này rất lý tưởng để sao lưu các mục quan trọng đối với bạn, đặc biệt nếu bạn không thường xuyên thực hiện sao lưu Cỗ máy thời gian (Time Machine).
Bạn có thể chọn các mục bổ sung được lưu trữ trong iCloud Drive bằng cách nhấp vào Tùy chọn (Options) trong Tùy chọn hệ thống (System Preferences) > Apple ID > iCloud. Để thêm tệp vào máy chủ theo cách thủ công, bạn có thể truy cập iCloud Drive qua thanh bên Finder.
iCloud Mail
Nếu bạn đồng bộ iCloud Mail thì nó sẽ thêm địa chỉ email iCloud của bạn vào ứng dụng Mac Mail. Nếu bạn đã chọn iCloud Mail trong tùy chọn iCloud Drive của mình, các cài đặt bổ sung chẳng hạn như người gửi bị chặn, chữ ký và quy tắc sẽ đồng bộ hóa với máy chủ.
Danh bạ, Lịch, Lời nhắc và Ghi chú
Nếu bạn sở hữu nhiều sản phẩm của Apple, việc để Danh bạ, Lịch, Lời nhắc và Ghi chú của bạn được đồng bộ trên tất cả các thiết bị sẽ cực kỳ hữu ích. Và nếu điều gì đó xảy ra với máy Mac của bạn, tất cả thông tin quan trọng đó sẽ vẫn có sẵn trên máy chủ.
Safari
Bật Safari cho iCloud sẽ cho phép bạn đồng bộ hóa dấu trang, danh sách đọc và các tab đang mở trên nhiều thiết bị. Tính năng này rất tốt để tạo ra trải nghiệm liền mạch và tăng năng suất khi sử dụng nó.
Tìm máy Mac của tôi
Find My Mac sẽ cho phép bạn xác định vị trí, khóa và xóa máy Mac của mình từ xa. Trong hầu hết các trường hợp, không có lý do nào để bạn không bật tính năng này. Nếu máy Mac của bạn bị mất, ít nhất bạn sẽ có cơ hội theo dõi nó hoặc ngăn chặn kẻ trộm chuyên nghiệp sử dụng nó.
Tin tức
Bật Tin tức (News) trong iCloud sẽ đồng bộ hóa thông tin nhất định, bao gồm các kênh, câu chuyện đã lưu và lịch sử đọc với máy chủ. Nếu bạn đọc tin tức trên nhiều thiết bị, tính năng này sẽ đặc biệt tiện dụng.
Stocks
Bật iCloud Stocks sẽ đồng bộ hóa danh sách theo dõi của bạn với các thiết bị khác.
Home
Khi bạn bật iCloud Home, thông tin về các phụ kiện HomeKit của bạn sẽ được đồng bộ hóa với máy chủ để sử dụng với các thiết bị khác của bạn.
Siri
Khi bạn tương tác với Siri, hành động của nó sẽ thay đổi dựa trên cách sử dụng của bạn. Đồng bộ hóa nó với iCloud sẽ cho phép bạn truy cập phiên bản được đào tạo và cá nhân hóa trợ lý AI của Apple trên nhiều thiết bị.
Ẩn Email của tôi và Chuyển tiếp riêng tư
Nếu bạn có đăng ký iCloud + (bản nâng cấp iCloud trả phí), bạn có thể sử dụng các tính năng Ẩn Email của tôi và Chuyển tiếp riêng tư.
Ẩn Email của tôi sẽ cho phép bạn tạo một địa chỉ email giả để sử dụng trực tuyến, do đó bạn không cần phải cung cấp thông tin chi tiết thực sự của mình. Sử dụng tính năng này là một cách tuyệt vời để tránh các thư rác. Còn Private Relay là một công cụ bảo mật cho phép bạn duyệt web một cách riêng tư. Khi được bật, dịch vụ sẽ ẩn địa chỉ IP của bạn và các thông tin nhận dạng khác khỏi những con mắt tò mò.
Cách nâng cấp dung lượng iCloud của bạn
Nếu bạn thấy mình sắp hết dung lượng iCloud, bạn có thể trả thêm tiền để nâng cấp chúng. Apple sẽ cung cấp một số gói thanh toán iCloud để bạn lựa chọn. Dưới đây là cách nâng cấp dung lượng iCloud của bạn trên máy Mac:
1. Đi tới Tùy chọn hệ thống (System Preferences) > Apple ID.
2. Chọn iCloud trong menu bên.
3. Nhấp vào Quản lý (Manage) ở cuối cửa sổ.
4. Nhấp vào Thêm bộ nhớ (Add Storage).
5. Chọn gói dung lượng mới, nhấp vào Tiếp theo (Next) và hoàn tất quá trình nâng cấp.
iCloud là một tính năng mà người dùng Mac hiện đại phải sử dụng
Nếu bạn là người dùng Mac hiện đại, iCloud là một công cụ vô cùng tiện lợi và có thể là bắt buộc. Việc đồng bộ hóa thông tin quan trọng sẽ cho phép bạn truy cập dễ dàng từ các thiết bị khác và có thể giúp ngăn mất dữ liệu.
Một số tính năng của iCloud sẽ thú vị hơn những tính năng khác, nhưng việc nó giúp cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn là điều đáng chú ý nhất.
Còn chần chừ gì nữa mà không tiến hành thiết lập và sử dụng iCloud trên máy Mac của bạn theo hướng dẫn trên đây. Chúc bạn thành công.
MUA MÁY MAC CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT
Nguồn:
Makeuseof
Mac