![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Lightning rod | 1x Basic Sprinkler, 1x Advanced Sprinkler, 1x Godly Sprinkler | 500,000 Sheckles | 229 Robux | 45 phút | Chuyển hướng sét ba lần trước khi bị phá hủy. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Tanning mirror | 1x Basic Sprinkler, 1x Advanced Sprinkler, 1x Godly Sprinkler | 500,000 Sheckles | 219 Robux | 45 phút | Chuyển hướng tia nắng mặt trời tới các cây ngẫu nhiên. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Reclaimer | 1x Common Egg, 1x Harvest Tool | 500,000 Sheckles | 229 Robux | 45 phút | Thu hồi cây trồng, biến chúng thành hạt giống. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Spice spritzer sprinkler | 1x Pepper, 1x Ember Lily, 1x Cacao, 1x Master Sprinkler | – | 229 Robux | 1 giờ | Tăng mạnh tỉ lệ biến thể cho cây loại Spicy. Tồn tại 2,5 phút. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Sweet soaker sprinkler | 3x Watermelon, 1x Master Sprinkler | – | 229 Robux | 1 giờ | Tăng thưởng kích thước cho cây loại Sweet. Tồn tại 5 phút. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Stalk sprout sprinkler | 1x Bamboo, 1x Beanstalk, 1x Mushroom, 1x Advanced Sprinkler | – | 229 Robux | 1 giờ | Tăng mạnh tốc độ phát triển và tưới cây loại Stalky. Tồn tại 2 phút. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Tropical mist sprinkler | 1x Coconut, 1x Dragon Fruit, 1x Mango, 1x Godly Sprinkler | – | 229 Robux | 1 giờ | Tăng tốc độ phát triển và thưởng kích thước cho cây loại Tropical. Tồn tại 4 phút. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Berry blusher sprinkler | 1x Grape, 1x Blueberry, 1x Strawberry, 1x Godly Sprinkler | – | 229 Robux | 1 giờ | Tăng mạnh thưởng kích thước cho cây loại Berry. Tồn tại 1,5 phút. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Anti bee egg | 1x Bee Egg, 25x Honey | – | 149 Robux | 2 giờ | Nở ra một thú cưng Anti Bee. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Flower froster sprinkler | 1x Orange Tulip, 1x Daffodil, 1x Advanced Sprinkler, 1x Basic Sprinkler | – | 199 Robux | 1 giờ | Đóng băng cây loại Flower. Tồn tại 2,5 phút. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Pack bee | 1x Anti Bee Egg, 1x Sunflower, 1x Purple Dahlia, 250x Honey | – | 799 Robux | 4 giờ | Tăng kích thước balo thêm 25 khi triển khai trong vườn. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Mutation spray choc | 1x Cleaning Spray, 1x Cacao, 20x Honey | – | 179 Robux | 12 phút | Tạo đột biến Choc cho trái cây. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Mutation spray chilled | 1x Cleaning Spray, 1x Godly Sprinkler, 500,000 Sheckles | 500,000 Sheckles | 189 Robux | 5 phút | Tạo đột biến Chilled cho trái cây. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Mutation spray shocked | 1x Cleaning Spray, 1x Lightning Rod, 250x Honey | – | 199 Robux | 30 phút | Tạo đột biến Shocked cho trái cây. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Small toy | 1x Common Egg, 1x Coconut Seed, 1x Coconut, 1M Sheckles | 1 triệu Sheckles | 139 Robux | 10 phút | Tăng nhẹ khả năng bị động của thú cưng. |
![Tất cả công thức chế tạo thiết bị trong Grow a Garden]() | Small treat | 1x Common Egg, 1x Dragon Fruit, 1x Blueberry, 1M Sheckles | 1 triệu Sheckles | 169 Robux | 10 phút | Tăng nhẹ kinh nghiệm theo thời gian cho thú cưng. |