Với bảng giá cây trồng trong Grow a Garden này, bạn có thể dễ dàng tra cứu giá trị của chúng trước khi bán trên thị trường.
Bạn đang băn khoăn có nên đầu tư tất cả tiền bạc để mua loại hạt giống siêu hiếm trong tựa game Grow a Garden? Danh sách giá cây trồng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Mặc dù giá trị của trái cây, rau củ hay hoa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trọng lượng, đột biến, sản lượng và thời gian sinh trưởng, nhưng vẫn có những nguyên tắc cơ bản bạn cần nắm rõ.
![Danh sách toàn bộ giá trị cây trồng trong Grow a Garden]()
Nếu bạn mới tham gia thế giới làm vườn trên Roblox, hãy tận dụng các code Grow a Garden mới nhất để nhận hạt giống miễn phí làm vốn khởi nghiệp. Khi đã có khu vườn riêng, bạn nên tham khảo bảng xếp hạng hạt giống để biết loại nào cần loại bỏ khi không gian trồng trọt trở nên chật chội. Điều này giúp bạn dành chỗ cho những cây lâu năm có giá trị cao hơn.
Danh sách giá trị của toàn bộ cây trồng trong Grow a Garden
Dưới đây là giá bán trung bình của từng loại cây trồng trong Grow a Garden, bao gồm cả cây trồng theo sự kiện và hạt giống không thể thu thập:
Cây trồng | Giá trị trung bình | Có sẵn? |
Carrot | 22 | Có |
Strawberry | 19 | Có |
Blueberry | 21 | Có |
Orange Tulip | 792 | Có |
Tomato | 35 | Có |
Corn | 44 | Có |
Daffodil | 988 | Có |
Watermelon | 2,905 | Có |
Pumpkin | 3,854 | Có |
Apple | 266 | Có |
Bamboo | 3,944 | Có |
Coconut | 2,670 | Có |
Cactus | 3,224 | Có |
Dragon Fruit | 4,566 | Có |
Mango | 6,308 | Có |
Grape | 7,554 | Có |
Mushroom | 142,443 | Có |
Pepper | 7,577 | Có |
Cacao | 10,456 | Có |
Beanstalk | 18,788 | Có |
Peach | 283 | Có |
Pineapple | 2,350 | Có |
Moonglow | 20,300 | Có |
Blood Banana | 6,100 | Có |
Moon Melon | 17,750 | Có |
Celestiberry | 9,100 | Có |
Moonflower | 8,900 | Có |
Starfruit | 14,100 | Có |
Mint | 6,800 | Có |
Nightshade | 2,300 | Có |
Raspberry | 98 | Có |
Pear | 553 | Có |
Glowshroom | 282 | Có |
Moon Mango | 24,340 | Có |
Moon Blossom | 53,512 | Có |
Soul Fruit | 3,328 | Không |
Cursed Fruit | 15,944 | Không |
Lotus | 24,598 | Không |
Candy Blossom | 99,436 | Không |
Cherry Blossom | 566 | Không |
Venus Fly Trap | 18,854 | Không |
Banana | 1,634 | Không |
Lemon | 554 | Không |
Passionfruit | 3,299 | Không |
Eggplant | 7,089 | Không |
Cranberry | 2,054 | Không |
Durian | 4,911 | Không |
Easter Egg | 4,844 | Không |
Starfruit | 14,559 | Không |
Papaya | 1,288 | Không |
Candy Sunflower | 164,440 | Không |
Red Lollipop | 81,297 | Không |
Chocolate Carrot | 17,258 | Không |
Lưu ý: Các giá trị cây trồng trong hướng dẫn Grow a Garden này được tính theo giá bán tại quầy NPC trong game, không phải giá giao dịch thực tế giữa người chơi với nhau.
Giá trị hiển thị là giá cơ bản của sản phẩm được tính toán dựa trên việc quan sát và ước tính, bằng cách cộng thêm giá trị từ trọng lượng trung bình vào mức giá tối thiểu. Để biết chính xác hệ số nhân từ Mutation, hãy tham khảo Danh sách các Mutation trong Grow a Garden.
![Danh sách toàn bộ giá trị cây trồng trong Grow a Garden]()
Đa số hạt giống trong Grow a Garden có thể cho thu hoạch liên tục khi còn được trồng, do đó hầu hết đều sinh lời về lâu dài. Tuy nhiên, nếu bạn thấy giá bán cây trồng gần bằng giá mua hạt giống, điều này có nghĩa là cây chỉ cho một lần thu hoạch rồi chết. Trong trường hợp này, việc đảm bảo lợi nhuận sẽ khó hơn, trừ khi bạn trồng để tận dụng hiệu ứng thời tiết đặc biệt, các sự kiện trong game, hoặc sử dụng công cụ hỗ trợ như vòi tưới và đũa phép.