A16 Bionic là loại chip mới nhất của Apple tại thời điểm này, nó được sử dụng trên iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max. Hãy cùng Minh Tuấn Mobile tìm hiểu thử liệu A16 Bionic có thực sự nổi bật so với các loại chip Apple khác không nhé!
1. Tổng quan về chip Apple
Bộ não của mọi thiết bị Apple đều nằm ở con chip. Trong suốt thời gian phát triển sản phẩm, Apple đã cố gắng nghiên cứu, thay thế và sử dụng riêng con chip của hãng trên iPhone và iPad được một khoảng thời gian, trong khi dòng máy Mac gần như đã hoàn toàn loại bỏ được việc sử dụng chip Intel.
Có thể nói, hiện tại các sản phẩm của Apple đều đã sử dụng chip silicon do Apple tự sản xuất, hãng cũng cố gắng thực hiện điều này trên dòng Mac Mini cao cấp hơn và Mac Pro trước cuối năm 2023 để hoàn thành mục tiêu.
Chip silicon của Apple đã thực sự nổi bật trên thị trường, khiến cho nhà sản xuất chip Android và PC lớn hiện nay không thể nào mà không chú ý đến Apple. Thực tế, sự khác biệt về hiệu suất giữa mỗi chip sẽ là một trong những yếu tố lớn ảnh hưởng đến việc chọn mua sản phẩm của người dùng, nhất là chọn mua giữa các mẫu iPhone 14 Series hoặc MacBook.
Nói một cách khác, nếu biết được con chip hoạt động ra sao thì sẽ giúp ích được cho bản thân người mua về việc đưa ra quyết định nên chọn mua sản phẩm nào phù hợp với nhu cầu của mình.
2. Đánh giá về các con chip Apple trên iPhone, iPad và Mac
Hãy cùng Minh Tuấn Mobile xem các điểm nổi bật của bộ vi xử lý trên các dòng sản phẩm iPhone, iPad và Mac ngay dưới đây nhé:
*Lưu ý: Khảo sát dưới đây dựa theo điểm chuẩn từ cơ sở dữ liệu Geekbench để giúp chúng ta có cái nhìn khác quan hơn.
Bộ vi xử lý trên iPhone
Trước khi so sánh hiệu suất của các bộ vi xử lý trên iPhone, chúng ta hãy cùng điểm nhanh thông số kỹ thuật được hãng giới thiệu về chúng. Cùng xem chip mới - A16 Bionic khác biệt ra sao với các bộ vi xử lý của hãng trước đó:
Bộ vi xử lý | A16 Bionic | A15 Bionic | A15 Bionic | A14 Bionic |
Performance cores | 2 - 3.46GHz | 2 - 3.22GHz | 2 - 3.22GHz | 2 - 3.1GHz |
Efficiency cores | 4 - 2.02GHz | 4 - 1.82GHz | 4 - 1.82GHz | 4 - 1.8GHz |
Graphics cores (GPU) | 5 | 5 | 4 | 4 |
Neural Engine | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi |
RAM | 8GB | 8GB | 8GB | 6GB |
Transistors | 16 tỷ | 15 tỷ | 15 tỷ | 11.8 tỷ |
Thermal Design Power | 5W | 6W | 6W | 6W |
Thiết bị sử dụng | iPhone 14 Pro | iPhone 14 | iPhone 13, iPhone SE | iPhone 12 |
Qua bảng so sánh phía trên, chúng ta có thể thấy chip A16 Bionic trong iPhone 14 Pro có tốc độ nhanh nhất. Cả iPhone 14 và iPhone 13 đều có bộ xử lý A15 Bionic. Trong đó, iPhone 13 được thiết kế ít lõi GPU hơn so với iPhone 13 Pro nên mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn.
Apple vẫn còn bán iPhone 12 - sử dụng chip A14 Bionic. Theo số liệu ở bảng trên, bạn có thể thấy A14 Bionic không thực sự chạy chậm hơn so với A15 Bionic của iPhone 13, đồng thời cả 2 con chip này đều có các thông số kỹ thuật gần giống nhau.
Tuy nhiên, lõi hiệu suất của A15 Bionic có tốc độ xung nhịp và dung lượng RAM nhỉnh hơn so với A14 Bionic. Do đó, nếu quan tâm đến giá cả, ưu tiên về yếu tố camera và các tính năng khác, thì bạn có thể cân nhắc việc chọn iPhone 12 thay vì iPhone 13.
Ngoài ra, giữa con chip A14 Bionic trên iPhone 12 và các con chip trên các mẫu iPhone 14 khác biệt với nhau rõ ràng về tốc độ. Đây là có thể là nhược điểm của A14 Bionic, nhờ đó mà phần lớn người dùng có thể chọn mua iPhone 13 hoặc iPhone 14 thay vì chọn iPhone 12 (sử dụng chip A14 Bionic), trong đó nếu xét về yếu tố giá rẻ thì iPhone 13 lại phù hợp cho người dùng hơn so với iPhone 14. Tuy nhiên không thể không thừa nhận rằng iPhone 14 Series còn có nhiều điểm cải tiến đặc sắc hơn so với iPhone 13 Series ngoài con chip, và vẫn là chiếc iPhone mới được săn đón nhất trong thời gian hiện tại.
Bộ vi xử lý trên iPad
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa các con chip trên iPad:
Bộ vi xử lý | M2 | M1 | A15 Bionic | A14 Bionic |
Performance cores (CPU) | 4 - 3.49GHz | 4 - 3.2GHz | 2 - 2.93GHz | 2 - 3.1GHz |
Efficiency cores (Hiệu suất đa luồng) | 4 - 2.06GHz | 4 - 2.06GHz | 4 - 1.82GHz | 4 - 1.8GHz |
Graphics cores (GPU) | 10 | 8 | 5 | 4 |
Neural Engine | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi |
RAM | 8GB | 8GB | 4GB | 6GB |
Transistors | 20 tỷ | 16 tỷ | 15 tỷ | 11.8 tỷ |
Thermal Design Power | 15W | 14W | 6W | 6W |
Thiết bị sử dụng | iPad Pro M2 12.9 inch và 11 inch | iPad Air M1 | iPad Mini | iPad |
Chip A15 Bionic mới hơn so với chip A14 Bionic sử dụng trên iPad Air trước đó. Tuy nhiên, với số liệu ở bảng so sánh trên, chúng ta thấy khoảng cách hiệu suất giữa 2 loại chip này khá nhỏ, đây cũng là lý do vì sao Apple sử dụng chip M1 với phiên bản iPad Air được nâng cấp vào năm 2022.
Chip A15 Bionic trong máy tính bảng này có thể sẽ phải giảm tốc độ để ổn định lại nhiệt độ phù hợp khi máy hoạt động, vì thế nó sẽ không nhanh bằng chip A15 Bionic sử dụng trên iPhone 13. Ngoài ra, chip A13 Bionic trong iPad có thể sẽ bị ngừng sản xuất sau khi xuất hiện thêm 1 bản cập nhật nữa vào mùa thu.
iPad Pro được trang bị chip M1, trong khi iPad Air có thể được hãng cân nhắc và linh hoạt nâng cấp với con chip tốt hơn. Còn iPad và iPad Mini thì chưa biết vì khó dự đoán được Apple sẽ làm gì với phần CPU của 2 mẫu iPad này.
Có thể, iPad cơ bản sẽ sử dụng A15 Bionic trong phiên bản nâng cấp tiếp theo, còn iPad Mini có thể được trang bị M1 hoặc M2 chẳng hạn để có thể phân biệt với dòng iPad cao cấp, dù cho khoảng không gian con chip của iPad Mini phù hợp với kích thước của con chip A16 Bionic nhiều hơn.
Bộ vi xử lý trên máy Mac
Sơ lược các thông số kỹ thuật giữa các con chip trên máy Mac trong thời gian gần đây:
Bộ vi xử lý | Performance cores (CPU) | Efficiency cores (Hiệu suất đa luồng) | Graphics cores (GPU) | Neural Engine | Base RAM | Transistors | Thermal Design Power | Device |
M2 | 4 - 3.49GHz | 4 - 2.06GHz | 10 | 16 lõi | 8GB | 20 tỷ | 15W | MacBook Pro M2 13 inch, MacBook Air M2 13 inch |
M2 | 4 - 3.49GHz | 4 - 2.06GHz | 8 | 16 lõi | 8GB | 20 tỷ | 15W | MacBook Air M2 |
M1 Ultra | 16 - 3.2GHz | 4 - 2.06GHz | 64 | 32 lõi | 64GB | 114 tỷ | 60W | Mac Studio M1 Ultra |
M1 Ultra | 16 - 3.2GHz | 4 - 2.06GHz | 48 | 32 lõi | 64GB | 114 tỷ | 60W | Mac Studio M1 Ultra |
M1 Max | 8 - 3.2GHz | 2 - 2.06GHz | 32 | 16 lõi | 32GB | 16 tỷ | 14W | MacBook Pro M1 Max 16 inch, Mac Studio M1 Max |
M1 Max | 8 - 3.2GHz | 2 - 2.06GHz | 24 | 16 lõi | 32GB | 16 tỷ | 14W | MacBook Pro M1 Max 16 inch, Mac Studio M1 Max |
M1 Pro | 8 - 3.2GHz | 2 - 2.06GHz | 16 | 16 lõi | 16GB | 16 tỷ | 14W | MacBook Pro M1 Pro 14 inch và 16 inch |
M1 Pro | 6 - 3.2GHz | 2 - 2.06GHz | 14 | 16 lõi | 16GB | 16 tỷ | 14W | MacBook Pro M1 Pro 14 inch |
M1 | 4 - 3.2GHz | 4 - 2.06GHz | 8 | 16 lõi | 8GB | 16 tỷ | 14W | MacBook Pro M1 13 inch, MacBook Air M1, iMac M1 24 inch, Mac mini M1 |
M1 | 4 - 3.2GHz | 4 -2.06GHz | 7 | 16 lõi | 8GB | 16 tỷ | 14W | MacBook Air M1, iMac M1 24 inch |
Apple sử dụng dòng chip M trên máy Mac, từ phiên bản cơ bản của MacBook Air và MacBook Pro 13 inch cho đến các dòng máy Mac khác. Sau đó, Apple đã nâng cấp chip, rồi xuất hiện mẫu chip chip M1 Pro, M1 Max và chip M2.
M2 là chip mới nhất trong dòng chip M-Series tại thời điểm này, nó được sử dụng trên MacBook Pro 13 inch mới và MacBook Air vào mùa hè năm 2022. Chip M2 thay thế cho chip M1 trong các máy Mac, nhưng Apple vẫn sử dụng chip M1 cho các sản phẩm có giá thấp hơn - như MacBook Air M1 (giá khoảng 22.5 triệu đồng).
Với chip M2, Apple tuyên bố loại chip này có thể cải thiện đến 18% hiệu suất CPU so với chip M1. Trong kết quả kiểm tra CPU đa lõi (hình ảnh minh họa phía dưới) đã chứng minh điều này là đúng.
Ngoài ra, chip M1 Ultra cũng cho thấy có hiệu suất đa lõi CPU gấp đôi và cũng vượt trội cả về mặt hiệu suất GPU so với M1 Max. Bên cạnh đó, chip M1 Max cũng vượt trội về hiệu suất đồ họa so với M1 Pro khi GPU được thiết kế đến 32 lõi.
Chưa hết, theo đánh giá dựa trên bảng thông số kỹ thuật cho thấy: chip M1 trên MacBook Pro 14 inch có hiệu suất CPU 8 lõi và GPU 14 lõi chậm hơn khoảng 20% so với CPU 10 lõi và GPU 16 lõi của chip M1 Pro.
Nếu so sánh giữa CPU 8 nhân M1 Pro và M1 cấp thấp, bạn sẽ thấy M1 Pro 8 lõi trên MacBook Pro 14 inch có hiệu suất cao hơn khoảng 30% so với M1 trên MacBook Pro 13 inch.
Nhìn chung, chip đầu tiên M1 có vẻ chậm hơn so với chip M1 Pro và M1 Max, nhưng điều này cũng không làm ảnh hưởng gì nhiều đến khả năng xử lý của chip M1. Thậm chí, chip M1 còn thực sự vượt trội hơn chip Intel mà Apple đã thay thế để sử dụng trên sản phẩm của mình.
Tóm lại
Qua các thông số kỹ thuật so sánh giữa các chip trong từng sản phẩm với nhau và những thông tin so sánh được đề cập trong biểu đồ dưới đây, chúng ta có thể thấy: Apple công bố hiệu suất của iPad Pro có thể ngang ngửa với MacBook Air là có khả năng. Hơn nữa, giá thành giữa iPhone SE và iPhone 14 thực sự không chênh lệch quá lớn về con chip được sử dụng.
Nguồn tham khảo: https://www.macworld.com
chip A16 Bionic A16 Bionic hiệu suất A16 Bionic so sánh A16 Bionic với chip apple khác iPhone 14 Pro iPhone 14 Pro Max iPhone 14 series