Sau đây sẽ là tất cả các thông tin cần biết về Camellya, giúp bạn có thể build cô nàng này một cách tốt nhất trong Wuthering Waves.
Người chơi đã gặp Camellya trong những chương đầu của tựa game Wuthering Waves, nhưng bây giờ cô ấy đã trở thành một nhân vật có thể chơi được. Camellya sử dụng nguyên tố Havoc và là một DPS mạnh mẽ. Camellya là thành viên của nhóm Black Shores, giống như nhân vật Aalto. Cô là một Bloom Bearer và luôn làm theo ý mình – điều này được thể hiện rõ trong cốt truyện phiên bản 1.0 khi cô theo dõi Rover và đối đầu với họ.
Cách build Camellya tốt nhất
Bộ kỹ năng của Camellya khá phức tạp, nhưng toàn bộ đều nhằm gây sát thương Havoc mạnh lên kẻ thù xung quanh. Cô ấy tập trung vào sát thương từ đòn đánh thường với khả năng đánh nhiều mục tiêu cùng lúc (AoE) và không phụ thuộc vào kỹ năng Resonance.
Vũ khí tốt nhất của Camellya là thanh kiếm đặc trưng Red Spring, và bộ echo Sun-sinking Eclipse năm mảnh là lựa chọn lý tưởng cho cô. Về thông số, người chơi nên tăng tỷ lệ chí mạng và sát thương chí mạng, cùng với chỉ số tấn công, vì một số kỹ năng của cô sẽ tăng mạnh khi có chỉ số tấn công cao. Các thuộc tính phụ tăng sát thương đòn đánh thường cũng rất quan trọng cho Camellya.
Nguyên tố | Havoc |
Độ hiếm | Five-star |
Vai trò | DPS |
Vũ khí tốt nhất | Red Spring |
Bộ Echo tối ưu | Sun-sinking eclipse |
Echo tốt nhất | Crownless hoặc Dreamless |
Chỉ số chính | Tỷ lệ chí mạng, sát thương chí mạng, tấn công |
Vũ khí tốt nhất cho Camellya
Vũ khí tốt nhất của Camellya là thanh kiếm đặc trưng 5 sao, Red Spring, tăng mạnh sát thương trong giao tranh. Tuy nhiên, nếu không có kiếm Red Spring, người chơi có thể dùng Emerald of Genesis từ biểu ngữ vũ khí tiêu chuẩn, hoặc một số vũ khí bốn sao từ battle pass và hệ thống gacha để hỗ trợ cô.
Vũ khí | Chỉ số | Kỹ năng | Nguồn lấy |
Red Spring | Tỷ lệ chí mạng | Tăng tấn công cho Camellya, mỗi đòn đánh thường nhận thêm 20% sát thương kéo dài 14 giây. Kích hoạt mỗi giây và cộng dồn ba lần. | Banner vũ khí giới hạn |
Emerald of Genesis | Tỷ lệ chí mạng | Tăng hồi năng lượng, khi sử dụng Resonance Liberation, tăng tấn công, có thể cộng dồn hai lần kéo dài 10 giây. | Banner vũ khí chuẩn |
Lumingloss | Tấn công | Khi dùng kỹ năng resonance, tăng sát thương đòn đánh thường và đòn nặng, kéo dài 10 giây. | Phần thưởng Battle Pass |
Lunar Cutter | Tấn công | Camellya nhận 6 stack Oath khi vào trận, mỗi stack tăng tấn công. Oath giảm một stack mỗi hai giây và tăng 6 stack khi tiêu diệt kẻ địch. | Gacha |
Commando of Conviction | Tấn công | Khi dùng kỹ năng Intro, tăng tấn công trong 15 giây. | Gacha |
Bộ Echo tối ưu cho Camellya
Dưới đây là các bộ echo mà người chơi nên trang bị cho Camellya:
- Bộ 5 mảnh: Sun-sinking Eclipse
- Bộ 2 mảnh: Sun-sinking eclipse, lingering tunes
Bộ Echo tốt nhất cho Camellya là bộ Sun-sinking eclipse năm mảnh, giúp tăng sát thương Havoc mạnh mẽ. Bộ 2 mảnh Lingering tunes cũng có thể kết hợp để tăng hiệu ứng sát thương. Nên ưu tiên các echo Crownless hoặc Dreamless để gia tăng sát thương Havoc khi triển khai.
Bộ Echo | Hiệu Quả |
Sun-sinking Eclipse | Tăng sát thương Havoc, đặc biệt sau khi tấn công thường hoặc trọng kích |
Crownless | Tăng sát thương Havoc và kỹ năng resonance thêm 12% trong 15 giây. |
Dreamless | Gây sát thương Havoc qua sáu đòn tấn công, đòn cuối cùng gây sát thương nặng hơn. |
Các chỉ số khuyến nghị
- Chỉ số chính: Tỷ lệ chí mạng, sát thương chí mạng, sát thương Havoc, tấn công
- Chỉ số phụ: Tỷ lệ chí mạng, sát thương chí mạng, sát thương đòn đánh thường, hồi năng lượng
Các chỉ số End game
Lưu ý: Sát thương chí mạng có giá trị cơ bản là 150% và Tái tạo năng lượng có giá trị cơ bản là 100% khi bạn kiểm tra chúng trong trò chơi. Các giá trị được đề xuất bên dưới không bao gồm giá trị cơ bản mà chỉ hiển thị số lượng bạn cần đạt được.
- ATK: 1900-2600+
- HP: 14000+
- DEF: 1100+
- % sát thương Havoc: 30%-70%+ (45% - 85% Với Nội tại cố hữu)
- Tỷ lệ chí mạng: 55-75%+
- % Sát thương chí mạng: 110-150%+
- Tái tạo năng lượng: 10-30%
- Camellya không phụ thuộc vào tuyệt chiêu của mình để gây sát thương nhưng nó là một phần trong vòng xoay tối ưu của cô ấy do Concerto và sát thương mà nó đóng góp.
- Camellya có khả năng Tái tạo năng lượng tích hợp trong bộ kỹ năng của mình, cho phép cô ấy sử dụng ít năng lượng hơn các nhân vật khác nhưng vẫn nên sử dụng một ít để đảm bảo cô ấy duy trì được sự ổn định - chúng tôi khuyến nghị nên sử dụng 10-30% (lưu ý rằng bạn có thể sử dụng ít năng lượng hơn trong một số đội hình và lối chơi).
Kỹ năng của Camellya
Dưới đây là tất cả các kỹ năng của Camellya, bao gồm cả kỹ năng chủ động và bị động.
Kỹ năng chủ động
Kỹ năng | Hiệu ứng |
Tấn công thường | Gây sát thương Havoc qua 5 đòn tấn công, nhấn giữ sau đòn thứ 3 để tiếp tục tấn công. |
Trọng kích | Tiêu hao stamina để gây sát thương Havoc. |
Tấn công trên không | Tiêu hao stamina để tấn công gây sát thương Havoc từ trên không. |
Phản công né tránh | Tấn công sau khi né, gây sát thương Havoc. |
Kỹ năng Resonance | Gây sát thương Havoc và vào chế độ Blossom Mode với các đòn đánh được cường hóa. |
Resonance Liberation | Gây sát thương Havoc với khả năng sử dụng trên không. |
Kỹ năng bị động
Kỹ năng | Hiệu ứng |
Intro skill - Everblooming | Tấn công mục tiêu bằng sát thương Havoc |
Outro skill - Twining | Camellya tấn công mục tiêu gây sát thương Havoc bằng 329.24% chỉ số tấn công của cô. Sau khi kích hoạt Ephemeral, lần sử dụng kỹ năng kết thúc tiếp theo sẽ gây sát thương bằng 459.02% chỉ số tấn công. |
Forte circuit | Vegetative Universe: Khi đánh trúng mục tiêu bằng đòn đánh thường, Vining Waltz, Blazing Waltz, Vining Ronde, Atonement, Crimson Blossom, và Floral Ravage, sẽ tiêu hao Crimson Pistils. Hệ số phục hồi năng lượng của các đòn tấn công này tăng thêm 150%. Tiêu thụ 10 Crimson Pistils sẽ hồi 4 năng lượng concerto và nhận một Pistil. Mỗi Pistil tồn tại 15 giây và có thể cộng dồn tối đa 10 lần.
Ephemeral: Khi năng lượng concerto đầy và Ephemeral không trong thời gian hồi, kỹ năng cộng hưởng của Camellya chuyển thành Ephemeral. Sử dụng kỹ năng này tiêu hao 70 năng lượng concerto và gây sát thương Havoc cho mục tiêu, được tính là sát thương đòn đánh thường. Sau khi sử dụng Ephemeral, Camellya vào chế độ Budding Mode. Budding Mode - Sweet Dream tăng hệ số sát thương của đòn đánh thường, đòn đánh thường, đòn phản công và kỹ năng cộng hưởng thêm 50%.
- Sử dụng Ephemeral tiêu thụ tất cả Crimson Buds, và mỗi Bud tăng hệ số sát thương của Sweet Dream thêm 5%, tối đa là 50%.
- Khi ở trong chế độ Budding Mode, Camellya không thể nhận thêm Crimson Buds, và hệ số phục hồi năng lượng giảm về 0%. Chế độ này kết thúc khi cô rời khỏi trận hoặc khi tất cả Pistils bị tiêu hao.
Crimson Pistils: Camellya có thể giữ tối đa 100 Pistils. Sử dụng kỹ năng mở đầu hoặc Ephemeral sẽ hồi 100 Pistils. |
Kỹ năng nội tại
Kỹ năng | Hiệu ứng |
Seedbed | Nhận thêm 15% sát thương Havoc. Sát thương gây ra bởi Pruning sẽ được tính là sát thương đòn đánh thường. |
Epiphyte | Nhận thêm 15% sát thương Havoc. Khả năng kháng gián đoạn của Camellya tăng lên khi sử dụng đòn đánh thường, Vining Waltz, và Blazing Waltz. |
Thứ tự ưu tiên nâng cấp kỹ năng
- Resonance liberation > Forte Circuit > Kỹ năng Resonance skill > Tấn công thường (Basic attack) > Intro skill.
Chuỗi Resonance của Camellya
Chuỗi Resonance | Mô tả |
Somewhere No One Travelled | Tăng sát thương chí mạng thêm 28% trong 18 giây khi dùng kỹ năng intro, miễn nhiễm gián đoạn khi dùng Ephemeral |
Calling Upon the Silent Rose | Tăng 120% sát thương từ Ephemeral |
A Bud Adorned by Thorns | Tăng 50% sát thương từ Resonance Liberation và 58% tấn công trong Budding Mode |
Roots Set Deep in Eternity | Tăng 25% sát thương đòn đánh thường cho đồng đội trong 30 giây khi dùng Everblooming |
Infinity Held in Your Palm | Tăng sát thương outro lên 303% và intro thêm 68% |
Bloom For You Thousand Times Over | Tăng 150% sát thương từ forte circuit, và khả năng thay đổi resonance skill thành Perennial. |
Nguyên liệu thăng cấp của Camellya
Cấp độ | Vật liệu Yêu Cầu |
20 ➔ 40 | 5k shell credits, 4 LF whisperin cores |
40 ➔ 50 | 10k shell credits, 4 nova, 3 topological confinements, 4 MF whisperin cores |
50 ➔ 60 | 15k shell credits, 8 nova, 6 topological confinements, 8 MF whisperin cores |
60 ➔ 70 | 20k shell credits, 12 nova, 9 topological confinements, 4 HF whisperin cores |
70 ➔ 80 | 40k shell credits, 16 nova, 12 topological confinements, 8 HF whisperin cores |
80 ➔ 90 | 80k shell credits, 20 nova, 16 topological confinements, 4 FF whisperin cores |
Sau đây là cách mà người chơi có thể tìm các nguyên liệu kể trên:
- Topological confinements (từ boss Fallacy of No Return)
- Nova (có thể thu thập ở Black Shores Archipelago hoặc mua từ KU-Money Exchange)
- Whisperin cores (từ các kẻ thù như Predator, Warrior và các loại Whiff Whaff, Tick Tack, Zig Zag, Snip Snap hoặc mua từ cửa hàng vũ khí)
- Shell credits (thu thập từ nhiệm vụ, đánh quái, bán vật phẩm).
Nguyên liệu nâng cấp Forte
Để nâng cấp kỹ năng và mở khóa kỹ năng nội tại của Camellya, cần có:
- 25 LF, 28 MF, 40 HF, 57 FF whisperin cores (thu thập từ kẻ thù thường, cửa hàng, hoặc thử thách forgery)
- 25 inert metallic drip, 28 reactive metallic drip, 55 polarized metallic drip, 67 heterized metallic drip (nhận từ Flaming Remnants forgery challenge, tổng hợp hoặc mua từ các cửa hàng tại Jinzhou)
- 26 dreamless feather (nhận từ thử thách boss Dreamless hàng tuần)
- 2,030,000 shell credits
Đội hình tốt nhất cho Camellya
Với vai trò là DPS chính, Camellya cần đồng đội hỗ trợ về hồi máu và tăng sát thương. Sanhua là đồng đội tốt nhất của cô nhờ khả năng tăng sát thương cho đòn đánh thường. Verina và Shorekeeper cũng là các lựa chọn phù hợp nhờ khả năng hồi máu và tăng cường. Nếu không có Sanhua, người chơi có thể chọn Mortefi, Danjin, hoặc Zhezhi để bổ sung sát thương thuộc tính khác.
DPS Chính | DPS Phụ | Hỗ Trợ |
Camellya | Sanhua | Verina |
Camellya | Mortefi | Shorekeeper |
Đây là hướng dẫn chi tiết về cách build và tận dụng tối đa sức mạnh của nhân vật Camellya trong Wuthering Waves.
Đừng quên theo dõi Minh Tuấn Mobile để khám phá thêm nhiều hướng dẫn build nhân vật trong tựa game hấp dẫn Wuthering Waves nhé!
Wuthering Waves Wuthering Waves 1.4 Youhu Hướng dẫn build Wuthering Waves