Microsoft đã biến Windows từ “mảnh đất màu mỡ” cho virus thành hệ điều hành có lớp phòng thủ vững chắc, khiến antivirus ngoài dần mất chỗ đứng.
Vào những năm đầu 2000, việc dùng Windows đồng nghĩa với việc sống chung cùng nguy cơ nhiễm malware. Chỉ cần tải một chương trình mới từ internet cũng giống như bước vào bãi mìn ảo. Hệ điều hành khi đó quá cởi mở, cho phép người dùng tải và cài đặt phần mềm từ bất cứ nguồn nào. Trong khi đó, Windows lại thiếu vắng lớp bảo mật tích hợp đủ mạnh để ngăn chặn phần mềm độc hại.
Sự kết hợp này biến Windows thành mục tiêu hấp dẫn cho hacker, nhất là khi số lượng người dùng ngày một tăng nhanh. Khi đó, việc cài đặt antivirus bên thứ ba không chỉ phổ biến mà còn gần như bắt buộc. Nếu không có lớp bảo vệ bổ sung này, PC rất dễ rơi vào tình trạng bị tấn công, nhiễm virus, trojan hay spyware chỉ trong thời gian ngắn.
Nếu đang tìm một chiếc laptop Windows mới với hiệu năng mạnh mẽ và bảo mật tối ưu, bạn có thể tham khảo ngay tại Minh Tuấn Mobile
Sự xuất hiện của Windows Defender
Trước áp lực từ tình trạng lây lan virus, Microsoft đã tung ra Windows Defender và tích hợp trực tiếp vào Windows 8. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự thay đổi trong cách Microsoft tiếp cận vấn đề an ninh hệ thống.
![Vì sao Windows thời nay không cần antivirus bên thứ ba]()
Kể từ đó, Defender tiếp tục được cải tiến, phát triển và gắn liền với các phiên bản Windows 10, Windows 11. Dù tên gọi nhiều lần thay đổi, đến nay nó đã ổn định với cái tên Microsoft Defender Antivirus, nằm trong bộ Windows Security. Không chỉ đơn thuần là phần mềm quét virus miễn phí, công cụ này dần chứng minh được sức mạnh và sự ổn định, đủ sức cạnh tranh với các giải pháp trả phí từ bên thứ ba.
Khi nào cần các ứng dụng antivirus bên thứ ba?
Dù Microsoft Defender đã thay thế được phần lớn nhu cầu bảo mật, vẫn tồn tại một số tình huống người dùng muốn tìm đến giải pháp bên thứ ba. Chẳng hạn, giao diện quản lý tường lửa của Windows vẫn còn phức tạp và thiếu trực quan, trong khi nhiều bộ phần mềm bảo mật thương mại cung cấp công cụ thay thế dễ dùng hơn. Ngoài ra, một số người dùng nâng cao cần nhiều tuỳ chọn kiểm soát chi tiết hơn những gì Defender cung cấp.
Trong nhiều trường hợp, phần mềm chống malware bên ngoài như Malwarebytes lại được sử dụng như một công cụ bổ sung, mang tính chất “kiểm tra lần hai” sau khi nghi ngờ hệ thống bị nhiễm. Đây là cách nhiều người dùng kết hợp để có thêm sự an tâm, mà không nhất thiết phải thay thế hoàn toàn Defender.