Từ Mac OS X Jaguar đến iPadOS, những công bố này đã định hình lại cách thế giới tương tác với công nghệ qua hơn hai thập kỷ.
WWDC 2025 đang cận kề. Sự kiện này được coi là một trong những dấu mốc quan trọng nhất trong thế giới công nghệ, khi Apple hé lộ tầm nhìn tương lai cho từng nền tảng thiết bị trong hệ sinh thái.
WWDC không bao giờ chỉ đơn thuần là việc ra mắt các tính năng mới. Đây chính là nơi Apple định hướng cho các nền tảng và thường xuyên dẫn dắt cả ngành công nghiệp. Những công bố này tiếp tục định hình cách thức tương tác với công nghệ của con người. Trong khi chuẩn bị cho bài phát biểu chính vào ngày 09/06/2025, hãy cùng điểm lại 10 công bố phần mềm có tầm ảnh hưởng lớn nhất mà Apple đã thực hiện tại hội nghị dành cho nhà phát triển.
1. Mac OS X Jaguar (WWDC 2002)
Jaguar đánh dấu bản cập nhật lớn thứ hai cho hệ điều hành Mac sau khi Apple chuyển đổi từ Mac OS 9 cổ điển sang Mac OS X. Được công bố tại WWDC 2002, bản cập nhật này nổi bật không chỉ nhờ những cải tiến mang tính đột phá mà còn vì tên gọi lấy cảm hứng từ loài mèo lớn.
![10 lần Apple gây bão tại WWDC qua các năm]()
Những người theo dõi Apple từ lâu có thể biết rằng mỗi phiên bản Mac OS X đều mang tên các loài mèo như Leopard và Lion. Truyền thống này bắt đầu khi các kỹ sư Apple đặt tên mã nội bộ "Cheetah" và "Puma" cho Mac OS X 10.0 và 10.1, tuy nhiên công chúng lúc đó chưa được biết đến điều này.
Steve Jobs rõ ràng rất ưa thích những tên gọi nội bộ này đến mức Apple quyết định sử dụng chúng cho mục đích tiếp thị Mac OS X, với Mac OS X 10.2 "Jaguar" trở thành phiên bản đầu tiên được công bố với thương hiệu loài mèo. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở cái tên ấn tượng. Jaguar còn là một bước nhảy vọt về tính năng khi lần đầu tiên giới thiệu đồ họa tăng tốc GPU với Quartz Extreme, cho phép Apple tinh chỉnh giao diện hệ thống với các hiệu ứng mượt mà và tinh tế hơn.
2. Spotlight (WWDC 2004)
Việc tìm kiếm bất cứ thứ gì bằng Spotlight trên thiết bị Apple ngày nay có vẻ quá hiển nhiên, nhưng việc tìm kiếm tệp trên máy tính nhiều năm về trước có thể là một quá trình dài và tốn công sức.
Tại WWDC 2004, Apple đã giới thiệu Spotlight như một trong những tính năng đáng chú ý nhất của Mac OS X 10.4 Tiger. Khác với các phương pháp tìm kiếm truyền thống trước đó, Spotlight tạo chỉ mục cho toàn bộ dữ liệu trên máy tính để người dùng có thể dễ dàng và nhanh chóng tìm thấy bất cứ thứ gì cần thiết. Jobs đã khiến toàn bộ khán giả kinh ngạc với bản demo trực tiếp của Spotlight, khi nó không chỉ tìm thấy các tệp mà còn tìm kiếm trong tài liệu, email, danh bạ và nhiều nguồn khác, với khả năng tinh chỉnh tìm kiếm bằng cách chỉ định ngày hoặc loại tệp.
Spotlight đã trở thành tiêu chuẩn cho toàn ngành công nghiệp, và sau 21 năm, tính năng này vẫn hiện diện trên tất cả các thiết bị Apple.
3. Dashboard (WWDC 2004)
Cũng được giới thiệu như một phần của Mac OS X Tiger, Dashboard đã mang đến một không gian làm việc phụ hoàn toàn mới cung cấp quyền truy cập nhanh vào các widget. Vào thời điểm đó, ý tưởng về widget là một khái niệm mới mẻ. Người dùng có thể nhanh chóng kiểm tra dự báo thời tiết và tình hình thị trường chứng khoán mà không cần khởi động một ứng dụng cụ thể.
![10 lần Apple gây bão tại WWDC qua các năm]()
Tính năng Dashboard chuyên dụng cuối cùng đã bị Apple ngừng hỗ trợ, nhưng các widget vẫn tồn tại không chỉ trong macOS mà còn trong iOS. Thực tế, các phiên bản đầu tiên của ứng dụng iPhone như Weather và Stocks được lấy cảm hứng trực tiếp từ những widget Dashboard ban đầu.
4. Time Machine (WWDC 2006)
Được công bố tại WWDC 2006 như một phần của Mac OS X Leopard, Time Machine là giải pháp của Apple nhằm đơn giản hóa việc sao lưu dữ liệu. Trong khi trước đây người dùng phải sao lưu tệp và ứng dụng một cách thủ công, Time Machine đi kèm với cam kết thực hiện tất cả tự động và định kỳ.
Hơn thế nữa, Apple cũng đã giới thiệu một giao diện độc đáo cho phép người dùng "du hành ngược thời gian" để khôi phục các phiên bản trước của tệp, email và cài đặt nếu có sự cố xảy ra. Time Machine về cơ bản là một hệ thống sao lưu thông minh mà người dùng thậm chí không cần quan tâm đến.
Time Machine vẫn là một trong những tính năng được yêu thích nhất trên Mac cho đến ngày nay. Tất cả những gì cần làm là kết nối một ổ đĩa ngoại vào Mac và kích hoạt Time Machine trong phần Cài đặt.
5. iPhone SDK (WWDC 2008)
Chiếc iPhone đầu tiên được ra mắt tại Macworld San Francisco năm 2007, nhưng nhiều người có thể không biết rằng nó không có App Store. Cách duy nhất để phát triển ứng dụng cho iPhone lúc đó là xây dựng các ứng dụng web tương thích với phiên bản di động của Safari.
Apple nhanh chóng nhận ra đây không phải là phương pháp tối ưu, và tại WWDC một năm sau, Jobs đã công bố bộ iPhone SDK đầu tiên (tên iOS xuất hiện vài năm sau đó). Với SDK, các nhà phát triển cuối cùng đã có thể tạo các ứng dụng gốc cho iPhone, mở ra một thế giới hoàn toàn mới về khả năng ứng dụng. Phiên bản iPhone OS 2.0 đi kèm cũng bao gồm App Store, và những gì diễn ra sau đó đã trở thành lịch sử.
Nhiều ứng dụng quen thuộc và được yêu thích ngày nay đã ra đời nhờ iPhone OS SDK. Điều này bao gồm WhatsApp và Instagram, cả hai đều được phát triển bởi các nhà phát triển độc lập muốn khai thác tiềm năng của iPhone và App Store.
6. iCloud (WWDC 2011)
Sau nhiều trở ngại với MobileMe, Apple đã giới thiệu một dịch vụ trực tuyến mới mang tên iCloud – một nền tảng mới đi kèm với cam kết không chỉ khắc phục những sai lầm trong quá khứ mà còn đồng bộ hóa dữ liệu một cách liền mạch giữa iPhone, iPad và Mac.
![10 lần Apple gây bão tại WWDC qua các năm]()
Trước iCloud, người dùng vẫn cần một máy Mac hoặc PC để truyền dữ liệu sang iPhone hoặc iPad, hoặc ngược lại. Giờ đây, toàn bộ dữ liệu có sẵn trên mọi thiết bị, và mọi thứ diễn ra tự động trong nền. iCloud cũng mở đường cho các dịch vụ như iCloud Drive, iCloud Photos và Family Sharing.
Điều đáng lưu ý là iCloud là sản phẩm cuối cùng của Apple được Steve Jobs giới thiệu trực tiếp. Đồng sáng lập Apple không có nhiều thời gian trên sân khấu tại WWDC 2011 do tình trạng sức khỏe, và ông đã qua đời vào tháng 10 cùng năm.
7. iOS 7 (WWDC 2013)
iOS 7 đại diện cho cuộc cách mạng hình ảnh mạnh mẽ nhất trong lịch sử hệ điều hành di động của Apple. Tại WWDC 2013, Apple đã giới thiệu một giao diện hoàn toàn phẳng mới dưới sự chỉ đạo của Jony Ive. Các yếu tố skeuomorphic với kết cấu bắt chước đối tượng thực đã nhường chỗ cho màu sắc đồng nhất và nền trắng tinh khiết.
Giao diện mới không chỉ biến đổi diện mạo của iPhone. Nó đã thúc đẩy nhiều nhà phát triển khác cũng áp dụng thiết kế phẳng trong ứng dụng và trang web, tạo ra một xu hướng mới không chỉ cho các nền tảng Apple mà còn cho toàn bộ ngành công nghiệp. Ngoài giao diện mới, iOS 7 cũng giới thiệu nhiều tính năng đã trở nên thiết yếu cho người dùng iPhone và iPad, bao gồm AirDrop, Trung tâm điều khiển và cải thiện đa nhiệm.
Kể từ đó, Apple đã thực hiện các điều chỉnh khác cho iOS, nhưng các nguyên tắc thiết kế cơ bản được giới thiệu với iOS 7 vẫn hiện diện trong toàn hệ thống. Theo tin đồn, Apple cuối cùng sẽ giới thiệu một bản cập nhật lớn khác cho giao diện iOS trong năm nay với iOS 19 – do đó có thể sẽ có một bổ sung mới cho danh sách này.
8. iPadOS (WWDC 2019)
Trong một động thái nhằm giải quyết sự khác biệt ngày càng tăng giữa iPhone và iPad, Apple đã tách iOS thành hai nhánh tại WWDC 2019 và giới thiệu một hệ điều hành độc lập dành riêng cho máy tính bảng. Mặc dù vẫn dựa trên nền tảng iOS, iPadOS đã bổ sung các tính năng cụ thể và được mong đợi từ lâu để tận dụng màn hình lớn hơn và phần cứng tiên tiến của iPad.
![10 lần Apple gây bão tại WWDC qua các năm]()
Qua các bản cập nhật iPadOS trong những năm qua, Apple đã giới thiệu khả năng mở nhiều cửa sổ cho cùng một ứng dụng, trải nghiệm duyệt Safari giống máy tính để bàn, hỗ trợ lưu trữ ngoài trong ứng dụng Files, Picture-in-Picture, hỗ trợ chuột và touchpad, cùng khả năng sử dụng iPad làm màn hình phụ cho Mac với Sidecar. Các báo cáo cho biết bản cập nhật iPadOS năm nay sẽ mang lại khả năng đa nhiệm tốt hơn và trải nghiệm gần gũi với Mac hơn.
9. Find My (WWDC 2019)
Mặc dù không nhận được nhiều sự chú ý như iPadOS, tại WWDC 2019, Apple cũng đã giới thiệu một nâng cấp đáng kể cho dịch vụ Find My: theo dõi thiết bị ngoại tuyến. Dựa trên tín hiệu Bluetooth được mã hóa đầu cuối, mạng Find My mới cho phép người dùng định vị iPhone, iPad và thậm chí cả Mac khi chúng không có kết nối internet.
iPhone, iPad hoặc Mac gửi vị trí đến các thiết bị Apple khác ở gần đó, để chủ sở hữu có thể xem thiết bị đang ở đâu thông qua ứng dụng Find My. Điều này không chỉ cải thiện Find My và giúp mọi người khôi phục thiết bị bị mất dễ dàng hơn mà còn mở đường cho việc ra mắt AirTag, một thiết bị theo dõi chuyên dụng được Apple phát hành sau đó.
10. App Tracking Transparency (WWDC 2020)
Điều này có thể không đáng nhớ như iOS 7 hay Dashboard, nhưng App tracking transparency là một bổ sung quan trọng cho iOS với tác động lớn đến toàn bộ ngành công nghiệp.
Được công bố như một phần của iOS 14 tại WWDC 2020, sự kiện đầu tiên được Apple ghi hình trước trong thời kỳ đại dịch, App tracking transparency (ATT) là một tính năng bảo mật yêu cầu các ứng dụng phải xin phép người dùng trước khi theo dõi họ trên các ứng dụng và trang web khác. ATT đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường quảng cáo trực tuyến và việc thu thập dữ liệu.
![10 lần Apple gây bão tại WWDC qua các năm]()
Trong khi Apple đã thể hiện lập trường bảo vệ quyền riêng tư người dùng với App tracking transparency, tính năng này đã bị chỉ trích mạnh mẽ bởi nhiều công ty, bao gồm cả Meta, nơi mà nguồn thu chính đến từ quảng cáo dựa trên dữ liệu người dùng.
Apple WWDC